Có 1 kết quả:
地下 dì xià ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) underground
(2) subterranean
(3) covert
(2) subterranean
(3) covert
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0